A Danh_sách_các_khai_cuộc_cờ_vua

  • Nước đi đầu tiên của trắng không phải là e4 (1.e4) hay d4 (1.d4) (A00 – A39)
  • 1.d4 và Đen không chơi 1...d5 hay 1...Mf6: Đen đáp trả 1.d4 bằng những nước không điển hình (A40–A44)
  • 1.d4 Mf6 và Trắng không chơi 2.c4: Trắng đáp trả 1...Mf6 bằng những nước không điển hình (A45–A49)
  • 1.d4 Mf6 2.c4 và Đen không chơi 2...e6 hay 2...g6: Những biến thể không điển hình của Phòng thủ Ấn Độ (A50–A79)
  • 1.d4 f5: Phòng thủ Hà Lan (A80–A99)

A00–A39

Nước đầu tiên trắng không chơi 1.e4 hay 1.d4:

abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a3 a5 2.b4
      • Khai cuộc Anderssen, Creepy Crawly Formation
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1. a3 e5 2.h3 d5
      • Khai cuộc Anderssen, Andersspike (1...g6 2.g4)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a3 g6 2.g4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 b5 2.axb5 Tb7
      • Khai cuộc Ware, Gambit Ware
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 e5 2.a5 d5 3.e3 f5 4.a6
      • Khai cuộc Ware, Phương án Crab
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 e5 2.h4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Birmingham (1...c5)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Phương án Outflank (1...c6)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Schuhler (1...c6 2.Tb2 a5 3.b5 cxb5 4.e4)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Phương án Myers (1...d5 2.Tb2 c6 3.a4)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Tấn công Bugayev (1...e5 2.a3)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Wolferts (1...e5 2.Tb2 c5)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A03 Khai cuộc Bird, 1...d5
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A05 Khai cuộc Réti, 1...Mf6
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A06 Khai cuộc Réti, 1...d5
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A07 Khai cuộc Réti, King's Indian Attack (Hệ thống Barcza): 1...d5 2.g3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Phương án Keres: 2...Tg4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Phương án Yugoslav: 2...c6
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A08 Khai cuộc Réti, King's Indian Attack
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A09 Khai cuộc Réti, 1...d5 2.c4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A11 Khai cuộc Anh, Hệ thống phòng thủ Caro–Kann
  • A12 Khai cuộc Anh, Hệ thống phòng thủ Caro–Kann
  • A13 Khai cuộc Anh
  • A14 Khai cuộc Anh, Neo-Catalan không tiếp nhận
  • A15 Khai cuộc Anh, 1...Mf6 (Phòng thủ Anglo-Ấn Độ)
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A16 Khai cuộc Anh
  • A17 Khai cuộc Anh, Phòng thủ Hedgehog
  • A18 Khai cuộc Anh, Phương án Mikenas–Carls
  • A19 Khai cuộc Anh, Phương án Mikenas–Carls, Sicilian
  • A20 Khai cuộc Anh
  • A21 Khai cuộc Anh
  • A22 Khai cuộc Anh
  • A23 Khai cuộc Anh, Hệ thống Bremen, Phương án Keres
  • A24 Khai cuộc Anh, Hệ thống Bremen với 3...g6
  • A25 Khai cuộc Anh, Sicilian ngược
  • A26 Khai cuộc Anh, Hệ thống kín
  • A27 Khai cuộc Anh, Khai cuộc ba Mã
  • A28 Khai cuộc Anh, Khai cuộc bốn Mã
  • A29 Khai cuộc Anh, Khai cuộc bốn Mã, Fianchetto cánh vua
  • A30 Khai cuộc Anh, Phòng thủ dạng đối xứng
  • A31 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng, Benoni Formation
  • A32 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A33 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A34 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A35 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A36 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A37 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A38 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A39 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng, phương án chính với d4

A40–A44

1.d4 và Đen không chơi 1...d5 hay 1...Mf6: Những nước đáp trả không điển hình cho nước 1.d4

A45–A49

1.d4 Mf6. Trắng không chơi 2.c4: Những nước đáp trả không điển hình cho nước 1...Mf6

A50–A79

1.d4 Nf6 2.c4 và Đen không chơi 2...e6 hay 2...g6: Những biến thể không điển hình của Phòng thủ Ấn Độ

A80–A99

1.d4 f5: Phòng thủ Hà Lan

  • A80 Phòng thủ Hà Lan
  • A81 Phòng thủ Hà Lan
  • A82 Phòng thủ Hà Lan, Gambit Staunton, bao gồm cả Phòng thủ Balogh
  • A83 Phòng thủ Hà Lan, Gambit Staunton, biến Staunton
  • A84 Phòng thủ Hà Lan
  • A85 Phòng thủ Hà Lan với 2.c4 và 3.Mc3
  • A86 Phòng thủ Hà Lan với 2.c4 và 3.g3
  • A87 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án (Biến) chính
  • A88 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án chính với 7...c6
  • A89 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án chính với Mc6
  • A90 Phòng thủ Hà Lan
  • A91 Phòng thủ Hà Lan
  • A92 Phòng thủ Hà Lan
  • A93 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall, Phương án Botvinnik
  • A94 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall với Ta3
  • A95 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall với Mc3
  • A96 Phòng thủ Hà Lan, Biến cổ điển
  • A97 Phòng thủ Hà Lan, Phương án Ilyin–Genevsky
  • A98 Phòng thủ Hà Lan, Phương án Ilyin–Genevsky với Hc2
  • A99 Phòng thủ Hà Lan, Phương án Ilyin–Genevsky với b3