Thực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới ÁoCầu thủ | Số bàn | 1934 | 1954 | 1958 | 1978 | 1982 | 1990 | 1998 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Probst, ErichErich Probst | 6 | 6 | ||||||
Krankl, HansHans Krankl | 5 | 4 | 1 | |||||
Körner, AlfredAlfred Körner | 3 | 2 | 1 | |||||
Schachner, WalterWalter Schachner | 3 | 1 | 2 | |||||
Stojaspal, ErnstErnst Stojaspal | 3 | 3 | ||||||
Wagner, TheodorTheodor Wagner | 3 | 3 | ||||||
Horvath, JohannJohann Horvath | 2 | 2 | ||||||
Ocwirk, ErnstErnst Ocwirk | 2 | 2 | ||||||
Bican, JosefJosef Bican | 1 | 1 | ||||||
Herzog, AndreasAndreas Herzog | 1 | 1 | ||||||
Hintermaier, ReinholdReinhold Hintermaier | 1 | 1 | ||||||
Koller, KarlKarl Koller | 1 | 1 | ||||||
Obermayer, ErichErich Obermayer | 1 | 1 | ||||||
Ogris, AndreasAndreas Ogris | 1 | 1 | ||||||
Pezzey, BrunoBruno Pezzey | 1 | 1 | ||||||
Polster, ToniToni Polster | 1 | 1 | ||||||
Rodax, GerhardGerhard Rodax | 1 | 1 | ||||||
Schall, ToniToni Schall | 1 | 1 | ||||||
Sesta, KarlKarl Sesta | 1 | 1 | ||||||
Sindelar, MatthiasMatthias Sindelar | 1 | 1 | ||||||
Vastić, IvicaIvica Vastić | 1 | 1 | ||||||
Zischek, KarlKarl Zischek | 1 | 1 | ||||||
Phản lưới | 2 | 1 | 1 | |||||
Tổng | 43 | 7 | 17 | 2 | 7 | 5 | 2 | 3 |
Thực đơn
Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới ÁoLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_cầu_thủ_ghi_bàn_tại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới http://www.fifa.com/worldfootball/releases/newsid=...