Thực đơn
Danh_sách_bài_hát_thu_âm_của_GFriend CBài hát | Sáng tác | Album | Năm | Nguồn |
---|---|---|---|---|
"Compass" (나침반) | Kim Jung-yoon (ZigZag Note) Oh Ji-hoon Choi Hyun-joon | LOL | 2016 | [7] |
"Click" (찰칵) | Mafly Hyuk Shin MRey DK Shin | [8] | ||
"Contrail" (비행운: 飛行雲) | Mafly Keyfly Brian Choi 220 Erik | The Awakening | 2017 | [9] |
"Crush" (핑) | e.one | [10] | ||
"Crossroads" (교차로) | Noh Joo-hwan Lee Won-jong | 回:Labyrinth | 2020 | [11] |
"Crème Brûlée" | Lee Woo-min "collapsedone" Justin Reinstein Mayu Wakisaka Lee Seu-ran | 回:Song of the Sirens | [12] |
Thực đơn
Danh_sách_bài_hát_thu_âm_của_GFriend CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_bài_hát_thu_âm_của_GFriend