Dallas-Fort_Worth_metroplex

Các thành phố chính  - Dallas
 - Fort Worth
 - Arlington
 - Plano
 - Irving
 - Carrollton
 - Denton
 - McKinney
 - Richardson
• Đô thị 6,381,950 (6th)
Độ cao 606 - 1.368 ft (184 - 417 m)
• MSA 6,371,773 (thứ 4)
• Mùa hè (DST) CDT (UTC-5)
Đặt tên theo Dallas, Fort Worth, Arlington
Quốc gia Hoa Kỳ
Tiểu bang Texas
• CSA 6,805,275 (thứ 7)
Múi giờ CST (UTC-6)
• Vùng đô thị 9,286 mi2 (24,059 km2)
• Mật độ 634/mi2 (245/km2)

Liên quan