Dąbrowski
Thủ phủ | Dąbrowa Tarnowska |
---|---|
• Tổng cộng | 58.631 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 111/km2 (290/mi2) |
Dąbrowski
Thủ phủ | Dąbrowa Tarnowska |
---|---|
• Tổng cộng | 58.631 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 111/km2 (290/mi2) |
Thực đơn
DąbrowskiLiên quan
DąbrowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dąbrowski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...