Cổ_Bi,_Gia_Lâm
Huyện | Gia Lâm |
---|---|
Diện tích | 5,03 km2 |
Tổng cộng | 10.254 người |
Mật độ | 2.038 người/km2 |
Vùng | Đồng bằng sông Hồng |
Mã hành chính | 00553[1] |
Thành phố | Hà Nội |
Dân tộc | Kinh |
English version Cổ_Bi,_Gia_Lâm
Cổ_Bi,_Gia_Lâm
Huyện | Gia Lâm |
---|---|
Diện tích | 5,03 km2 |
Tổng cộng | 10.254 người |
Mật độ | 2.038 người/km2 |
Vùng | Đồng bằng sông Hồng |
Mã hành chính | 00553[1] |
Thành phố | Hà Nội |
Dân tộc | Kinh |
Thực đơn
Cổ_Bi,_Gia_LâmLiên quan
Cổ Bi Cổ Bi (định hướng) Cổ kiếm kỳ đàm Cổ sinh vật học Cỏ biển Cá biển Cỏ biếc Cá biển khơi Cổ điển (phim) Cổ điển giao thoaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cổ_Bi,_Gia_Lâm