Cơ_quạ_-_cánh_tay
Bám tận | mặt trong và bờ trong đầu xa của thân của xương cánh tay |
---|---|
Hoạt động | khép xương cánh tay, gấp cánh tay nhờ khớp ổ chảo - cánh tay (khớp vai) |
Dây thần kinh | Thần kinh cơ bì (C5, C6, và C7) |
TA | A04.6.02.017 |
Nguyên ủy | Mỏm quạ xương vai |
Latinh | musculus coracobrachialis |
FMA | 37664 |