Cơ_dưới_khuỷu
Bám tận | bao trước khớp khuỷu |
---|---|
Hoạt động | nâng bao hoạt dịch ra khỏi khớp |
Dây thần kinh | thần kinh quay |
TA | A04.6.02.024 |
Nguyên ủy | diện nông, phần xa của đầu trong cơ tam đầu cánh tay |
Động mạch | động mạch cánh tay sâu |
Latinh | musculus articularis cubiti. |
FMA | 37701 |