Cơ_dưới_gai
Bám tận | Diện giữa mấu chuyển lớn (mấu động to) xương cánh tay |
---|---|
Hoạt động | Xoay ngoài cánh tay và làm ổn định khớp ổ chảo - cánh tay |
Dây thần kinh | thần kinh trên vai |
TA | A04.6.02.008 |
Nguyên ủy | hố dưới gai xương vai |
Động mạch | Động mạch trên vai và động mạch mũ vai |
Latinh | musculus infraspinatus |
FMA | 32546 |