Cơ_Lâm_ni_sư_kim
Hanja | 基臨尼師今 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Girim Isageum |
Hangul | 기림 이사금 |
Hán-Việt | Cơ Lâm ni sư kim |
McCune–Reischauer | Kirim Isagŭm |
Cơ_Lâm_ni_sư_kim
Hanja | 基臨尼師今 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Girim Isageum |
Hangul | 기림 이사금 |
Hán-Việt | Cơ Lâm ni sư kim |
McCune–Reischauer | Kirim Isagŭm |
Thực đơn
Cơ_Lâm_ni_sư_kimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cơ_Lâm_ni_sư_kim