Công_đệ_Ngữ
Kế nhiệm | Tống Chiêu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tống | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tống Thành công | ||||
Trị vì | 620 TCN | ||||
Mất | 620 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tống Tương công |