Cássia
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul e Sudoeste de Minas |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 17.572 |
Mã điện thoại | 35 |
Tiểu vùng | Passos |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 28,5/km2 (74/mi2) |
Cássia
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul e Sudoeste de Minas |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 17.572 |
Mã điện thoại | 35 |
Tiểu vùng | Passos |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 28,5/km2 (74/mi2) |
Thực đơn
CássiaLiên quan
Cássia Cássia Eller Cássia dos Coqueiros Cassia aldabrensis Cassiaceae Cassia abbreviata Cassia leptophylla Cassian, Wisconsin Cassia aubrevillei Cassia tomentellaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cássia http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...