Cá_ngừ_vây_xanh_phương_Bắc
Chi (genus) | Thunnus |
---|---|
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân chi (subgenus) | Thunnus |
Loài (species) | T. thynnus |
Họ (familia) | Scombridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Tông (tribus) | Thunnini |
Ngành (phylum) | Chordata |