Czarnków
Thành phố kết nghĩa | Gadebusch |
---|---|
Huyện | Czarnkowsko-trzcianecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.194 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.115/km2 (2,890/mi2) |
Czarnków
Thành phố kết nghĩa | Gadebusch |
---|---|
Huyện | Czarnkowsko-trzcianecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.194 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300201 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.115/km2 (2,890/mi2) |
Thực đơn
CzarnkówLiên quan
Czarnków Czarnków-Trzcianka (huyện) Czarnkowie Czarnkowo, huyện Białogardzki Czarnkowo, Hạt Stargard Czarnowo, Tỉnh West Pomeranian Czartkowo CzarnowęsyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Czarnków //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm