Cyanamide
Cyanamide

Cyanamide

N#CNN=C=NCyanamide là một hợp chất hữu cơcông thức CN2H2. Chất rắn màu trắng này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và sản xuất dược phẩm và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng như một loại thuốc ngăn chặn rượu ở Canada, Châu Âu và Nhật Bản. Phân tử có một nhóm nitrile gắn liền với một nhóm amino. Các dẫn xuất của hợp chất này cũng được gọi là cyanamide, phổ biến nhất là canxi cyanamide (CaCN2).

Cyanamide

Số CAS 420-04-2
ChEBI 16698
InChI
đầy đủ
  • 1/CH2N2/c2-1-3/h2H2
Điểm sôi 260 °C (533 K; 500 °F) (phân hủy)
83 °C at 6.7 Pa
140 °C at 2.5 kPa
Công thức phân tử CH2N2
Danh pháp IUPAC Cyanamide,
aminomethanenitrile
Khối lượng riêng 1.28 g/cm3
Phân loại của EU Toxic (T)
log P -0.82[1]
Ngân hàng dược phẩm DB02679
Ảnh Jmol-3D ảnh
ảnh 2
Độ hòa tan trong nước 85 g/100 ml (25 °C)
PubChem 9864
Bề ngoài Crystalline solid
Chỉ dẫn R R20, R25, R27, R36/38, R43
Chỉ dẫn S (S1/2), S3, S22, Bản mẫu:S36/37, S45
KEGG D00123
Độ hòa tan trong organic solvents soluble
Số RTECS GS5950000
SMILES
đầy đủ
  • N#CN


    N=C=N

Khối lượng mol 42.040 g/mol
Điểm nóng chảy 44 °C (317 K; 111 °F)
NFPA 704

1
2
2
 
IDLH N.D.[2]
PEL none[2]
Tên khác Amidocyanogen, carbamonitrile, carbimide, carbodiimide, cyanoamine, cyanoazane, N-cyanoamine, cyanogenamide, cyanogen amide, cyanogen nitride, diiminomethane, hydrogen cyanamide, methanediimine
REL TWA 2 mg/m3
Số EINECS 206-992-3
Hợp chất liên quan Canxi cyanamide

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cyanamide http://redpoll.pharmacy.ualberta.ca/drugbank/cgi-b... http://www.lonza.com/products-services/materials-s... http://www.sumobrain.com/patents/wipo/Method-produ... http://www.aces.edu/dept/peaches/peachdormex.html http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=N%2... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=N%3... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/18951270 http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:D00...