Curimatá
Bang | Piauí |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudoeste Piauiense |
• Tổng cộng | 10.360 |
Mã điện thoại | 89 |
Tiểu vùng | Chapadas do Extremo Sul Piauiense |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,39/km2 (11,4/mi2) |
Curimatá
Bang | Piauí |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudoeste Piauiense |
• Tổng cộng | 10.360 |
Mã điện thoại | 89 |
Tiểu vùng | Chapadas do Extremo Sul Piauiense |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 4,39/km2 (11,4/mi2) |
Thực đơn
CurimatáLiên quan
Curimatá Curimataú Ocidental (tiểu vùng) Curimataú Oriental (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Curimatá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...