Cubilla
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42148 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 60 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Cubilla |
Cubilla
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42148 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 60 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Cubilla |
Thực đơn
CubillaLiên quan
Cubilla Cubillas de los Oteros Cubillas de Santa Marta Cubillas de Cerrato Cubillas de Rueda Cubillos del Sil Cubillos Cubillo Cubillo del Campo Cubilia heathiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cubilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...