Cu_cu_đen_châu_Á
Chi (genus) | Surniculus |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | S. lugubris |
Họ (familia) | Cuculidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Cuculiformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Cu_cu_đen_châu_Á
Chi (genus) | Surniculus |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | S. lugubris |
Họ (familia) | Cuculidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Cuculiformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Cu_cu_đen_châu_ÁLiên quan
Cu cu Cu cu mỏ vàng Cu cu bụi Cu cu Phương đông Cu cu đuôi quạt Cu cu ngực đỏ Cu cu châu Phi Cu cu đen châu Á Cu cu nhỏ Cu cu diều hâu châu PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cu_cu_đen_châu_Á http://www.birds.cornell.edu/clementschecklist/dow... http://www.iucnredlist.org/details/22684376/0