Cserkeszőlő
Thành phố kết nghĩa | Malinska-Dubašnica |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.098 |
Mã điện thoại | 56 |
Tiểu vùng | Kunszentmártoni |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Cserkeszőlő
Thành phố kết nghĩa | Malinska-Dubašnica |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.098 |
Mã điện thoại | 56 |
Tiểu vùng | Kunszentmártoni |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
CserkeszőlőLiên quan
Cserkút Cserkeszőlő Cherkessk Csernely Cserépváralja Cserhátszentiván Cserénfa Cserháthaláp Csertő CserszegtomajTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cserkeszőlő http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...