Cordeiro
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Fluminense |
• Tổng cộng | 19.973 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 22 |
Tiểu vùng | Cantagalo-Cordeiro |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 172.1/km2 (446/mi2) |
Cordeiro
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro Fluminense |
• Tổng cộng | 19.973 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 22 |
Tiểu vùng | Cantagalo-Cordeiro |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 172.1/km2 (446/mi2) |
Thực đơn
CordeiroLiên quan
Cordeiro Cordeiros CordeirópolisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cordeiro http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...