Copenhague

Không tìm thấy kết quả Copenhague

Bài viết tương tự

English version Copenhague


Copenhague

Thành phố kết nghĩa Bắc Kinh, Berlin, Curitiba, Marseille, Praha, Reykjavík, Helsinki, Nuuk, Oslo, Đô thị Stockholm, Tórshavn, Amsterdam, Grójec
Độ cao cực tiểu 1 m (3 ft)
• Thành phố tự quản 606,057 (thông tin)
- Tổng €110 tỷ($132 bn)
Mã bưu chính 1050–1778, 2100, 2150, 2200, 2300, 2400, 2450, 2500
Nhắc đến lần đầu thế kỷ 11
Trang web www.kk.dk
• Đô thị 1,295,686 (thông tin)
Tên cư dân Người Copenhagen
Trạng thái Thành phố thế kỷ 13
• Dân tộc 76,14% người Đan Mạch
23,86% Khác[4]
• Mùa hè (DST) CEST (UTC+2)
Mã điện thoại (+45) 3
Độ cao cực đại 91 m (299 ft)
Vùng Thủ đô (Hovedstaden)
Quốc gia Đan Mạch
- Đầu người €61.600($74.000)
Múi giờ CET (UTC+1)
• Vùng đô thị 2,036,717 (thông tin)
GDP(danh nghĩa) Vùng thủ đô Đan Mạch[5] 2015

Liên quan