Cook Islands dollar
Tiền kim loại | 10, 20, 50 cent, $1, $2, $5 |
---|---|
cent | c |
Nguồn | The World Factbook, 2005 ước tính. |
Neo vào | tại mệnh giá đô la New Zealand |
Tiền giấy | $3, $10, $20, $50 |
Mã ISO 4217 | không |
Ký hiệu | $ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Quần đảo Cook (New Zealand) (bên cạnh đô la New Zealand) |
Lạm phát | 2.1% |