Constantí
Mã bưu chính | 43120 |
---|---|
Trang web | Página del municipio |
Quận (comarca) | Tarragonés |
Độ cao | 87 m (285 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 1 |
Tỉnh | Tập tin:Bandera de la provincia de Tarragona.svg Tarragona |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | constantinecs |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 30,94 km2 (1,195 mi2) |