Condeixa-a-Nova
Thành phố kết nghĩa | Bretten, Longjumeau, Pontypool, Idanha-a-Nova |
---|---|
Mã bưu chính | 3150 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+1) |
• Tổng cộng | 15.340 người |
Tỉnh | Coimbra |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Múi giờ | EET (UTC+0) |
Condeixa-a-Nova
Thành phố kết nghĩa | Bretten, Longjumeau, Pontypool, Idanha-a-Nova |
---|---|
Mã bưu chính | 3150 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+1) |
• Tổng cộng | 15.340 người |
Tỉnh | Coimbra |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Múi giờ | EET (UTC+0) |
Thực đơn
Condeixa-a-NovaLiên quan
Conde Condette Condes, Haute-Marne Condega Condes, Jura Condeixa-a-Nova Condeau Condeúba Condeissiat CondezayguesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Condeixa-a-Nova http://www.statoids.com/ypt.html