Comodoro
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 18.041 |
Mã điện thoại | 65 |
Tiểu vùng | Parecis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 0.83/km2 (2.1/mi2) |
Comodoro
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 18.041 |
Mã điện thoại | 65 |
Tiểu vùng | Parecis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 0.83/km2 (2.1/mi2) |
Thực đơn
ComodoroLiên quan
Comodoro Comodoro Rivadavia Comodoria splendida ComodoriaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Comodoro http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...