Colorado_Springs,_Colorado
• Kiểu | Home Rule Municipality[1] |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Smolensk, Fujiyoshida, Bishkek, Nuevo Casas Grandes, Bankstown, Palmas, Cao Hùng |
ZIP codes[3] | 80901-80951, 80960, 80962, 80970, 80977, 80995, 80997 |
• Mayor | Lionel Rivera (R) |
Tiểu bang | Bang Colorado |
GNIS feature ID | 0204797 |
• City | 414.658 (46th) |
Trang web | City of Colorado Springs |
Highways | I-25, US 24, US 85, SH 29, SH 83, SH 94, SH 115 |
Độ cao | 6.035–7.200 ft (1.832 m) |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
FIPS code | 08-16000 |
Mã điện thoại | 719 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Quận[1] | Quận lỵ quận El Paso |
• Mặt nước | 0,4 mi2 (1,0 km2) |
Incorporated | 19 tháng 6 năm 1886[2] |
Múi giờ | MST (UTC-7) |
• Vùng đô thị | 626.227 |
• Mật độ | 1.942,9/mi2 (767,25/km2) |
• Đất liền | 185,7 mi2 (481,1 km2) |