Cobreros
Thủ phủ | Cobreros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49396 |
• Tổng cộng | 672 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,7/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Cobreros |
Cobreros
Thủ phủ | Cobreros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49396 |
• Tổng cộng | 672 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,7/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Cobreros |
Thực đơn
CobrerosLiên quan
Cobreros Cebreros Cabreros del Río Cabreros del MonteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cobreros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...