Cladribine
IUPHAR/BPS | |
---|---|
ChEBI | |
Khối lượng phân tử | 285.687 g/mol |
Chu kỳ bán rã sinh học | Terminal elimination half-life: Approximately 10 hours after both intravenous infusion an subcutaneous bolus injection[3] |
MedlinePlus | a693015 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
ChemSpider |
|
Giấy phép | |
Bài tiết | Urinary[3] |
DrugBank |
|
KEGG |
|
ChEMBL | |
Tên thương mại | Leustatin, others[1] |
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | Intravenous, subcutaneous (liquid)Oral tablets (pill) |
Tình trạng pháp lý | |
Định danh thành phần duy nhất | |
Công thức hóa học | C10H12ClN5O3 |
ECHA InfoCard | 100.164.726 |
Liên kết protein huyết tương | 25% (range 5-50%)[3] |
Chuyển hóa dược phẩm | Mostly via intracellular kinases; 15-18% is excreted unchanged[3] |
Danh mục cho thai kỳ | |
Mã ATC code | |
Sinh khả dụng | 100% (i.v.);37 to 51% (orally)[2] |