Cilleros
Thủ phủ | Cilleros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10895 |
Trang web | http://www.cilleros.com |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.962 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,4/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Cilleros |