Chữ_rune
Unicode | U+16A0–U+16FF[1] |
---|---|
ISO 15924 | Runr |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Nhóm ngôn ngữ German |
Thời kỳ | Elder Futhark từ thế kỷ thứ II của Công Nguyên |
Thể loại | Bảng chữ cái |
Hậu duệ | Younger Futhark, Anglo-Saxon futhorc |
Chữ_rune
Unicode | U+16A0–U+16FF[1] |
---|---|
ISO 15924 | Runr |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Nhóm ngôn ngữ German |
Thời kỳ | Elder Futhark từ thế kỷ thứ II của Công Nguyên |
Thể loại | Bảng chữ cái |
Hậu duệ | Younger Futhark, Anglo-Saxon futhorc |
Thực đơn
Chữ_runeLiên quan
Chữ RuneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ_rune