Chữ_Trung_giản_thể
ISO 15924 | Hans |
---|---|
Anh em | Kanji, Hanja, chữ Khất Đan, chữ Tây Hạ, chữ Nôm |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Hán ngữ |
Thời kỳ | năm 1956 đến nay |
Thể loại | chữ viết ngữ tố |
English version Chữ_Trung_giản_thể
Chữ_Trung_giản_thể
ISO 15924 | Hans |
---|---|
Anh em | Kanji, Hanja, chữ Khất Đan, chữ Tây Hạ, chữ Nôm |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Hán ngữ |
Thời kỳ | năm 1956 đến nay |
Thể loại | chữ viết ngữ tố |
Thực đơn
Chữ_Trung_giản_thểLiên quan
Chữ tượng hình Ai Cập Chữ Tạng Chữ Thái Việt Nam Chữ Tất-đàm Chữ thập Chữ tượng hình chạm khắc Chữ Tai Tham Chữ Tây Hạ Chữ Tày Lự mới Chữ thập EinsteinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ_Trung_giản_thể