Chủ nghĩa trọng nông hay
trường phái trọng nông là một trong những trường phái
kinh tế tiêu biểu, cho rằng nguồn gốc thuần túy của sự giàu có của mỗi quốc gia là từ
sản xuất nông nghiệp hay các dạng phát triển đất đai khác.Các nhà kinh tế học theo chủ nghĩa trọng nông sử dụng thuật ngữ tiếng Pháp
laissez faire với nghĩa: chỉ có giá trị nông nghiệp là dạng hợp pháp của thu nhập quốc dân. Học thuyết này đã hình thành ở Đức, Ba Lan, Thụy Sĩ và nhiều nước khác, tuy nhiên chỉ ở
Pháp nó mới phát triển nhất và trở thành một trường phái hoàn chỉnh, phổ biến nhất trong nửa sau của
thế kỷ 18. Người đầu tiên mở ra học thuyết này là
François Quesnay (1694–1774)
[1], và những đại biểu có ảnh hưởng lớn trong trường phái này là
Victor de Mirabeau (1715-1789),
Pierre Samuel du Pont de Nemours (1739-1817),
Anne-Robert-Jacques Turgot (1727–1781). Đây là một trong những tư tưởng kinh tế tiền thân của trường phái kinh tế học hiện đại đầu tiên - trường phái
kinh tế học cổ điển, ra đời với tác phẩm The Wealth of Nations (Sự giàu có của các quốc gia) của
Adam Smith năm 1776.Đóng góp đáng kể nhất của những nhà kinh tế học theo trường phái trọng nông là tạo nên một hệ tư tưởng về
sản xuất tư bản chủ nghĩa. Khác với trường phái ra đời sớm hơn -
trường phái trọng thương, trong đó cho rằng sự giàu có gắn liền với tích lũy
vàng hay kết quả khả quan của
cán cân thương mại, trường phái trọng nông chuyển đối tượng nghiên cứu từ lĩnh vực giao thương sang lĩnh vực sản xuất, đặt nền móng cho phân tích khoa học vấn đề tái sản xuất và phân phối xã hội. Điểm yếu cơ bản của chủ nghĩa trọng nông, theo quan điểm của kinh tế học hiện đại, là chỉ coi lao động nông nghiệp là có giá trị. Các nhà kinh tế học trọng nông nhìn nhận sản xuất
hàng hóa và
dịch vụ như là sự tiêu thụ các
giá trị thặng dư trong nông nghiệp, trong khi các nhà kinh tế học hiện đại lại coi chúng là hoạt động sản xuất tăng thêm giá trị thu nhập quốc gia.