Chẩm_Lưu_vương
Hanja | 枕流王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Chimnyu-wang |
Hangul | 침류왕 |
Hán-Việt | Chẩm Lưu Vương |
McCune–Reischauer | Ch'imnyu-wang |
Chẩm_Lưu_vương
Hanja | 枕流王 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Chimnyu-wang |
Hangul | 침류왕 |
Hán-Việt | Chẩm Lưu Vương |
McCune–Reischauer | Ch'imnyu-wang |
Thực đơn
Chẩm_Lưu_vươngLiên quan
Chẩm Chẩm chéo Chẩm Lưu vương Chim Chăm Pa Chim cánh cụt Chim săn mồi Chém đầu Chòm sao Chôm chômTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chẩm_Lưu_vương