Chì(II)_clorua
Chì(II)_clorua

Chì(II)_clorua

Cl[Pb]ClChì(II) clorua (PbCl2) là một hợp chất vô cơ, chất rắn màu trắng trong điều kiện môi trường. Nó hòa tan rất ít trong nước. Chì(II) clorua là một trong những chất thử chì quan trọng nhất. Nó cũng xuất hiện trong tự nhiên ở dạng khoáng cotunnit.

Chì(II)_clorua

Anion khác Chì(II) florua
Chì(II) bromua
Chì(II) iotua
ChEBI 88212
Số CAS 7758-95-4
Cation khác Chì(IV) clorua
Thiếc(II) clorua
Gemani(II) clorua
Điểm sôi 950 °C (1.220 K; 1.740 °F)
Công thức phân tử PbCl2
Danh pháp IUPAC Chì(II) clorua
chì diclorua
Khối lượng riêng 5,85 g/cm3
Phân loại của EU Xn N
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 10,8 g/L (20°C)[1]
PubChem 166945
Chỉ dẫn R R61, R20/22, R33, R62, R50/53
Bề ngoài chất rắn không mùi màu trắng
Chiết suất (nD) 2,199[2]
Chỉ dẫn S S53, S45, S60, S61
Độ hòa tan tan nhẹ trong dung dịch pha loãng HCl, amoniac;
không tan trong ethanol
Tích số tan, Ksp 1,7×10−4 (20°C)
Entanpihình thành ΔfHo298 -359.41 kJ/mol
Nhóm không gian Pnma, No. 62
SMILES
đầy đủ
  • Cl[Pb]Cl

Khối lượng mol 278,1054 g/mol
Nguy hiểm chính độ độc cao
Điểm nóng chảy 501 °C (774 K; 934 °F)
MagSus -73,8·10−6 cm3/mol
NFPA 704

0
3
0
 
Entropy mol tiêu chuẩn So298 135,98 J K−1 mol−1
Tên khác Plumbous chloride
Cotunnite
Hợp chất liên quan Tali(I) clorua
Bitmut(III) clorua
Cấu trúc tinh thể Hệ tinh thể trực thoi, oP12

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chì(II)_clorua http://www.chemnetbase.com http://www.thestorefinder.com/glass/library/terms/... http://webmineral.com/data/Cotunnite.shtml http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1016%2F0022-2860(77)87038-5 //dx.doi.org/10.1039%2Fa800003d http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE... https://www.nist.gov/data/PDFfiles/jpcrd166.pdf