Chyhyryn
Thành phố kết nghĩa | Sebastopol |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Cherkasy |
Trang web | http://www.Chyhyryn-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 11.960 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 20900–20906 |
Chyhyryn
Thành phố kết nghĩa | Sebastopol |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Cherkasy |
Trang web | http://www.Chyhyryn-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 11.960 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 20900–20906 |
Thực đơn
ChyhyrynLiên quan
Chyhyryn Chyhyryn (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chyhyryn http://www.Chyhyryn-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...