Chuối_nấu_ăn
Loài cha mẹ | M. acuminata × M. balbisiana |
---|---|
Chi | Musa |
Loài | Musa × paradisiaca |
Nhóm giống cây trồng | Giống cây trồng thuộc một vài nhóm, gồm có AAA, AAB và ABB |
Nguồn gốc | Đông Nam Á[1] |
Chuối_nấu_ăn
Loài cha mẹ | M. acuminata × M. balbisiana |
---|---|
Chi | Musa |
Loài | Musa × paradisiaca |
Nhóm giống cây trồng | Giống cây trồng thuộc một vài nhóm, gồm có AAA, AAB và ABB |
Nguồn gốc | Đông Nam Á[1] |
Thực đơn
Chuối_nấu_ănLiên quan
Chuối Chuối tiêu Chuối nấu ăn Chuối ngự Chuối chiên Chuối xiêm Chuối tá quạ Chuối Cavendish Chuối rẻ quạt Chuối Lady FingerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chuối_nấu_ăn https://books.google.com/books?id=IOgyAwAAQBAJ&new... https://books.google.com/books?id=l191eUt9FSUC&pg=... https://books.google.com/books?id=jbi6BwAAQBAJ&new... https://books.google.com/books?id=X4LrDwAAQBAJ&new... https://doi.org/10.4337%2F9780857938350 https://doi.org/10.1111%2Fj.1745-4514.2010.00354.x https://doi.org/10.1007/978-0-387-71219-2_4 https://doi.org/10.1007%2F978-0-387-71219-2_4 https://doi.org/10.1007/978-94-011-0737-2_5 https://doi.org/10.1007%2F978-94-011-0737-2_5