Chu_Đức_phi_(Tống_Thần_Tông)
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Lý thị | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Tước hiệu | [Tài nhân; 才人] [Tiệp dư; 婕妤] [Chiêu dung; 昭容] [Hiền phi; 賢妃] [Đức phi; 德妃] [Hoàng thái phi; 皇太妃] [Thánh Thụy Hoàng thái phi; 聖瑞皇太妃] [Hoàng hậu; 皇后] (truy phong) |
||
Sinh | 1052 Biện Lương |
||
Mất | 1102 Thánh Thụy cung, Khai Phong |
||
Phối ngẫu | Tống Thần Tông Triệu Húc |
||
An táng | Vĩnh Dụ lăng (永裕陵) | ||
Thân phụ | Thôi Kiệt |