Chu_(họ)
Chữ Nôm | 朱 / 周 |
---|---|
Hanja | 朱/周 |
Chữ Quốc ngữ | Chu / Châu |
Romaja quốc ngữ | Ju |
Chữ Hán | 朱 / 周 |
Hangul | 주 |
Đài LoanWade–Giles | zu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | zhũ |
Chu_(họ)
Chữ Nôm | 朱 / 周 |
---|---|
Hanja | 朱/周 |
Chữ Quốc ngữ | Chu / Châu |
Romaja quốc ngữ | Ju |
Chữ Hán | 朱 / 周 |
Hangul | 주 |
Đài LoanWade–Giles | zu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | zhũ |
Thực đơn
Chu_(họ)Liên quan
Chu (họ) Chế (họ) Chun Doo-hwan Chu shogi Chu (họ Tào) Chùa Hoằng Pháp Chú Hỏa Chu Nhân Chú chó gác sao Chùa HổTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_(họ) http://english.people.com.cn/200506/17/eng20050617... http://news.xinhuanet.com/edu/2013-04/15/c_1245792... http://kosis.nso.go.kr/cgi-bin/sws_999.cgi?ID=DT_1... http://ctext.org/dictionary.pl?if=gb&char=%E5%91%A... http://ctext.org/dictionary.pl?if=gb&char=%E6%9C%B...