Chotěbuz
Huyện | Karviná |
---|---|
NUTS 5 | CZ0803 555291 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Chotěbuz
Huyện | Karviná |
---|---|
NUTS 5 | CZ0803 555291 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
ChotěbuzLiên quan
Chotěbuz ChotěbudiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chotěbuz http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...