Chongpyong
• Romaja quốc ngữ | Jeongpyeong-gun |
---|---|
• Hanja | 定平郡 |
• McCune–Reischauer | Chŏngp'yŏng kun |
• Tổng cộng | 179,114 người |
• Hangul | 정평군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Chongpyong
• Romaja quốc ngữ | Jeongpyeong-gun |
---|---|
• Hanja | 定平郡 |
• McCune–Reischauer | Chŏngp'yŏng kun |
• Tổng cộng | 179,114 người |
• Hangul | 정평군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
ChongpyongLiên quan
ChongpyongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chongpyong http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...