Thực đơn
Cho_Hyun-young AlbumThứ tự | Tên album | Các ca khúc trong album | Thứ hạng cao nhất (Hàn) | Doanh thu (Hàn) |
---|---|---|---|---|
1 | 1st Mini Album Gossip Girl
|
| TBA | TBA |
2 | 2nd Mini Album So 女 (So Girl)
|
| 3 | 21,900+ |
3 | Repackaged Album Sweet Dream
|
| 6 | 5,797+ |
4 | 1st Album Rainbow Syndrome (Part 1 "Tell Me Tell Me")
|
| 2 | 7,741+ |
5 | 1st Album Rainbow Syndrome (Part 2 "Sunshine")
|
| 25 | 6,017+ |
6 | Special Mini Album Rainbow Blaxx (Rainbow Blaxx)
|
| 3 | 6,436+ |
7 | 3rd Mini album INNOCENT
|
| 5 | 4,740+ |
8 | 4th Mini album Prism
|
| 8 | 3,809+ |
Thực đơn
Cho_Hyun-young AlbumLiên quan
Cho Hyun-oh Cho Hyang-gi Cho Hyun-young Cho Hyun-woo Cho Hunhyun Cho Kyu-hyun Cho Mi-yeon Cho Seung-youn Cho Yeo-jeong Cho Yi-hyunTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cho_Hyun-young