Chloramin-T
Chloramin-T

Chloramin-T

[Na+].O=S(=O)([N-]Cl)c1ccc(cc1)CChloramin-Thợp chất hữu cơcông thức hóa họcCH3C6H4SO2NClNa. Cả dạng muối khan và muối trihydrat của nó đều đã biết đến. Cả hai đều là chất bột màu trắng. Chloramin-T được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ[2].

Chloramin-T

Báo hiệu GHS Danger
ChEBI 53782
Số CAS 127-65-1
InChI
đầy đủ
  • 1/C7H7ClNO2S.Na/c1-6-2-4-7(5-3-6)12(10,11)9-8;/h2-5H,1H3;/q-1;+1
Điểm sôi
SMILES
đầy đủ
  • [Na+].O=S(=O)([N-]Cl)c1ccc(cc1)C

Khối lượng mol 227.64 g/mol
281.69 g/mol (trihydrat)
Nguy hiểm chính Ăn mòn
Công thức phân tử C7H7ClNO2S·Na
C7H7ClNO2S·Na·(3H2O) (hydrat)
Ký hiệu GHS
Danh pháp IUPAC Sodium chloro(4-methylbenzene-1-sulfonyl)azanide
Khối lượng riêng 1.4 g/cm3
Điểm nóng chảy Giải phóng khí chlor ở 130 °C (403 K; 266 °F)
Nóng chảy ở 167–169 °C
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P260, P261, P264, P270, P280, P285, P301+312, P301+330+331, P303+361+353, P304+340, P304+341, P305+351+338, P310, P321, P330, P342+311, P363, P405, P501
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 3641960
Độ hòa tan trong nước >100 mg/mL (hydrat)[1]
Bề ngoài Bột màu trắng
Tên khác
  • N-Chloro-para-toluenesulfonylamide
  • Sodium N-chloro-4-methylbenzenesulphonomite
  • Chloraseptin
  • Chlorazol
  • Chlorina
  • Disifin
  • Halamid
  • Hydrochlornazone
  • Trichlorol
  • Minachlor
  • Tosylchloramide Sodium
  • N-chlorotosylamide, sodium salt
KEGG D02445
Số EINECS 204-854-7
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H302, H314, H334

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chloramin-T http://chemicalland21.com/lifescience/agro/CHLORAM... http://www.disifinusa.com http://www.sigmaaldrich.com/catalog/product/sigma/... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:D02... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F14356007.a06_553 //doi.org/10.1021%2Fcr60311a005