Chiền_chiện_bụng_hung
Chi (genus) | Prinia |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | P. inornata |
Họ (familia) | Cisticolidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Chiền_chiện_bụng_hung
Chi (genus) | Prinia |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | P. inornata |
Họ (familia) | Cisticolidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Thực đơn
Chiền_chiện_bụng_hungLiên quan
Chiềng Ơn Chiềng Bằng Chiềng Khay Chiềng Khoang Chiền chiện đồng hung Chiềng Đông, Tuần Giáo Chiền chiện miền tây Chiềng Sơ, Điện Biên Đông Chiềng Sinh (xã) Chiềng SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chiền_chiện_bụng_hung http://www.birds.cornell.edu/clementschecklist/dow...