Chihuo
Chi (genus) | Chihuo |
---|---|
Lớp (class) | Insecta |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Họ (familia) | Geometridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Chihuo
Chi (genus) | Chihuo |
---|---|
Lớp (class) | Insecta |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Họ (familia) | Geometridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Thực đơn
ChihuoLiên quan
Chihuo Chihuo zao Chihuo sunzao Chi Hương bồ Chi Hướng dương Chi Hương xuân Chi Hươu vàng Chi Hươu cao cổ Chi Hương bách Chihuahua (chó)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chihuo http://www.nhm.ac.uk/jdsml/research-curation/proje...