Chi_Nhuyễn_cốt_thảo
Chi (genus) | Lagarosiphon Harv. |
---|---|
Họ (familia) | Hydrocharitaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Chi_Nhuyễn_cốt_thảo
Chi (genus) | Lagarosiphon Harv. |
---|---|
Họ (familia) | Hydrocharitaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Chi_Nhuyễn_cốt_thảoLiên quan
Chi Nắp ấm Chi Người Chi Nhĩ cán Chi Nghệ Chi Ngải Chi Ngỗng Chi Nhài Chi Nỉ lan Chi Ngũ gia bì Chi Ngọc lanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chi_Nhuyễn_cốt_thảo http://www.eol.org/pages/59881