Charleston,_South_Carolina
• Vùng đô thị | 712,220 (Hoa Kỳ: thứ 76) |
---|---|
• Ước tính (2015)[2] | 132,950 |
Bang | South Carolina |
GNIS feature ID | 1221516 |
• Demonym | Charlestonian |
Thuộc địa | Thuộc địa South Carolina |
• City | 120.083 |
• Thị trưởng | John Tecklenburg (D) |
Quận | Charleston Berkeley |
ZIP code(s) | 29401, 29403, 29405, 29407, 29409, 29412, 29414, 29424, 29425, 29455, 29492 |
• Đô thị | 548,404 (Hoa Kỳ: thứ 76]) |
Trang web | www.charleston-sc.gov |
Độ cao | 20 ft (6 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
FIPS code | 45-13330 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
• Mặt nước | 185 mi2 (47,9 km2) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Thứ hạng | Thứ 200 ở Hoa Kỳ |
• Mật độ | 11,520/mi2 (444,9/km2) |
• Đất liền | 1,090 mi2 (282,3 km2) |