Chapada
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 9.440 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Carazinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13.8/km2 (36/mi2) |
Chapada
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 9.440 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Carazinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13.8/km2 (36/mi2) |
Thực đơn
ChapadaLiên quan
Chapada Chapada de Areia Chapada dos Guimarães Chapada Gaúcha Chapada da Natividade Chapada do Norte Chapada do Araripe (tiểu vùng) Chapada dos Veadeiros (tiểu vùng) Chapadas do Extremo Sul Piauiense (tiểu vùng) Chapadas do Alto Itapecuru (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chapada http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...