Cernadilla
Thủ phủ | Cernadilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49325 |
• Tổng cộng | 178 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,9/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Cernadilla |
Cernadilla
Thủ phủ | Cernadilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49325 |
• Tổng cộng | 178 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,9/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Cernadilla |
Thực đơn
CernadillaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cernadilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...