Cavite_(thành_phố)
Thành phố kết nghĩa | Chilpancingo de los Bravo, San Diego, Đài Nam |
---|---|
Founded | 1614 |
Phân loại thu nhập | 4th city income class |
ZIP code | 4100, 4101, 4125 |
Native languages | tiếng Chavacano tiếng Tagalog |
Province | Cavite |
Settled | May 16, 1571 |
Cityhood | September 7, 1940 |
Revenue (₱) | 411.034.941,59 (2016) |
• Thị trưởng | Totie Paredes |
Trang web | www.cavitecity.gov.ph |
Bản mẫu:Areacodestyle | +63 (0)46 |
• Tổng cộng | 102,806 |
Barangays | 84 (see Barangays) |
• Congressman | Boyblue Abaya |
Region | Calabarzon (Vùng IV-A) |
Country | Philippines |
Múi giờ | PST (UTC+8) |
PSGC | Bản mẫu:PSGC detail |
Kiểu khí hậu | Khí hậu nhiệt đới gió mùa |
• Vice Mayor | Denver Christopher Chua |
District | 1st district |
• Mật độ | 9,400/km2 (24,000/mi2) |
• Electorate | 102,973 (2019) |