Cassandra,_Pennsylvania
Mã bưu chính | 15925 |
---|---|
• Tổng cộng | 147 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 814 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Cambria |
Cassandra,_Pennsylvania
Mã bưu chính | 15925 |
---|---|
• Tổng cộng | 147 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 814 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Cambria |
Thực đơn
Cassandra,_PennsylvaniaLiên quan
Cassadee Pope Cassandra Whitehead Cassandra Cassagnes-Bégonhès (tổng) Cassaignes Cassady McClincy Cassacco Cassano Irpino Cassano Spinola Cassano d'AddaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cassandra,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...